SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
Trường : THPT NGUYễN TRÂN
Học kỳ 1, năm học 2017-2018
TKB có tác dụng từ: 12/03/2018
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Nguyễn Văn Thọ | Toan | 10AB3(4), | 4 |
Trần Văn Tứ | Toan | 10AB1(4), 12AB4(4), 12D2(4), | 12 |
Võ Mỹ | Toan | 11AB3(4), 11D(4), 11AD2(4), | 12 |
TRần Kim Quy | Toan | 10AD3(4), 11AB1(4), 11AB5(4), | 12 |
Trần Đông | Toan | 10AB4(4), 10AD1(4), | 8 |
Trần Thanh Hoàng | Toan | 11AB2(4), 11AD1(4), 12D1(4), | 12 |
Vũ Thanh Tú | Toan | 10AB2(4), 12AD1(4), | 8 |
Đỗ Văn Liến | Toan | 10AB5(4), 10AD4(4), 12AD3(4), | 12 |
Đoàn Kim Hoa | Toan | 12AB1(4), 12AB2(4), | 8 |
Trần Thị NguyệtT | Toan | 10AD2(4), 12AB3(4), 12A(4), | 12 |
Ngô Thị ThủyT | Toan | 11AB4(4), 11AD3(4), 12AD2(4), | 12 |
Trần Hoài Nguyên | Vat ly | 11AB1(3), 11AB2(3), 12D1(3), 12D2(3), | 12 |
Trần Hoài Nguyên | KTCN | 11AB1(2), | 2 |
Ngô Thái Linh | Vat ly | 10AB1(3), 10AD2(3), 12AB2(3), 12AD3(3), | 12 |
Cao Văn Đô | Vat ly | 11AB5(3), 11AD3(3), 12AB3(3), 12AD2(3), | 12 |
Cao Văn Đô | KTCN | 11AD3(2), 12AB3(1), | 3 |
Tô Văn Nên | Vat ly | 10AB5(3), 10AD4(3), 12AB1(3), 12A(3), | 12 |
Tô Văn Nên | KTCN | 12AB1(1), 12A(1), 12D1(1), 12D2(1), | 4 |
Nguyễn Thanh TuấnL | Vat ly | 10AB2(3), 10AD1(3), 10AD3(3), 12AB4(3), 12AD1(3), | 15 |
Nguyễn Thanh TuấnL | KTCN | 12AB4(1), 12AD1(1), | 2 |
Nguyễn Đình Kim Giao | Vat ly | 11AB4(3), 11D(2), 11AD1(3), | 8 |
Nguyễn Đình Kim Giao | KTCN | 11AB4(2), 11AD1(2), | 4 |
Trương Thị Vương | Vat ly | 10AB3(3), 10AB4(3), 11AB3(3), 11AD2(3), | 12 |
Trương Thị Vương | KTCN | 11AB3(2), | 2 |
Huỳnh Văn Sang | KTCN | 12AB2(1), 12AD3(1), | 2 |
Huỳnh Hữu Cường | KTCN | 11AB2(2), 11AB5(2), 11D(2), 11AD2(2), 12AD2(1), | 9 |
Lê Thị Thu Nga | Hoa hoc | 10AB3(3), 10AB5(3), 11AB3(3), 12AD1(3), 12AD2(3), | 15 |
Lê Thị NguyệtH | Hoa hoc | 10AB2(3), 10AD1(2), 11AB2(3), 12AB2(3), 12A(3), 12D1(3), 12D2(3), | 20 |
Phạm Long | Hoa hoc | 10AB1(3), 10AB4(3), 10AD3(2), 11AB5(3), 11AD3(3), | 14 |
Nguyễn Tấn Danh | Hoa hoc | 10AD2(2), 11AB4(3), 11AD2(3), 12AB3(3), 12AB4(3), 12AD3(3), | 17 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | Hoa hoc | 10AD4(2), 11AB1(3), 11D(3), 11AD1(3), 12AB1(3), | 14 |
Nguyễn Thị Hoàng Hương | Sinh vat | 10AB1(1), 10AB2(1), 11AB4(1), 11AB5(1), 12AB1(2), 12AB3(2), | 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu | Sinh vat | 10AB3(1), 10AB4(1), 11AB2(1), 11AD2(1), 12AB2(2), 12AB4(2), | 8 |
Lê Thị Thấm | Sinh vat | 10AB5(1), 11AB1(1), 11AD1(1), 12A(2), 12AD3(2), | 7 |
Lê Thị Thấm | KTNN | 10AB1(2), 10AB2(2), 10AB5(2), | 6 |
Trần Thị Hồng Sen | Sinh vat | 10AD1(1), 10AD2(1), 11AB3(1), 11D(1), 11AD3(1), | 5 |
Trần Thị Hồng Sen | KTNN | 10AB3(2), 10AB4(2), 10AD1(2), 10AD2(2), | 8 |
Vi Hồng Phong | Sinh vat | 10AD3(1), 10AD4(1), 12AD1(2), 12AD2(2), 12D1(2), 12D2(2), | 10 |
Vi Hồng Phong | KTNN | 10AD3(2), 10AD4(2), | 4 |
Văn Thị Thu Hiền | Van hoc | 12AB1(4), | 4 |
Phan Thị Hòa Bình | Van hoc | 10AD3(4), 11D(4), 11AD3(3), | 11 |
Dương Thi Hương GiangV | Van hoc | 10AB1(3), 10AB2(3), 10AD4(4), 12D1(4), | 14 |
Trần Thị Minh Hải | Van hoc | 11AB3(3), 12AB3(4), 12AD1(4), | 11 |
Vương Thị Khanh | Van hoc | 10AB3(3), 10AB4(3), 10AD2(4), 12A(4), | 14 |
Ngô Văn Khánh | Van hoc | 11AB1(3), 11AB5(3), 12D2(4), | 10 |
Võ Thị Xuân PhươngV | Van hoc | 11AB2(3), 12AB2(4), 12AD3(4), | 11 |
Nguyễn Thị Kim Thìn | Van hoc | 10AD1(4), 12AB4(4), 12AD2(4), | 12 |
Phạm Thị Minh Tuyết | Van hoc | 10AB5(3), 11AB4(3), 11AD1(3), 11AD2(3), | 12 |
Nguyễn Văn Đạt | Ngoai ngu | 11AB4(4), 11D(4), 11AD1(4), | 12 |
Nguyễn Thị Hồng ThủyHNN | Ngoai ngu | 10AD3(4), 11AB1(4), 11AB2(4), | 12 |
Đỗ Trần ThủyNN | Ngoai ngu | 10AB4(3), 10AB5(3), 10AD2(4), 10AD4(4), 11AB3(4), | 18 |
Nguyễn Tấn Thành | Ngoai ngu | 10AB2(3), 10AB3(3), 12A(5), 12AD3(5), 12D1(5), | 21 |
Tô Thị Hoàng Trâm | Ngoai ngu | 11AB5(4), 12AD2(5), 12D2(5), | 14 |
Phạm Thị Lan PhươngNN | Ngoai ngu | 11AD2(4), 11AD3(4), 12AB1(5), | 13 |
Huỳnh Thị Kim Oanh | Ngoai ngu | 10AB1(3), 12AB4(5), 12AD1(5), | 13 |
Nguyễn Thị Trà GiangNN | Ngoai ngu | 10AD1(4), 12AB2(5), 12AB3(5), | 14 |
Trịnh Minh Tẩn | Lich su | 10AB4(2), 10AB5(2), 11AD1(1), 11AD2(1), 12AB1(1), 12AB2(1), 12AB3(1), 12AB4(1), | 10 |
Phạm Toàn | Lich su | 10AB1(2), 10AB2(2), 10AB3(2), 11AB1(1), 11AB2(1), 11AB3(1), 11AB4(1), 11AB5(1), 11D(1), 12A(1), 12AD1(1), 12AD2(1), 12AD3(1), 12D1(1), 12D2(1), | 18 |
Nguyễn Triều GiangCD | GDCD | 10AB1(1), 10AB2(1), 10AB3(1), 10AB4(1), 10AB5(1), 10AD1(1), 10AD2(1), | 7 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | GDCD | 10AD3(1), 10AD4(1), 11AB1(1), 11AB2(1), 11AB3(1), 11AB4(1), 11AB5(1), 11D(1), 11AD1(1), 11AD2(1), 11AD3(1), 12AB1(1), 12AB2(1), 12AB3(1), 12AB4(1), 12A(1), 12AD1(1), 12AD2(1), 12AD3(1), 12D1(1), 12D2(1), | 21 |
Ngô Tuấn Lĩnh | Tin hoc | 11AB1(1), 11AB2(1), 11AB3(1), 11AB4(1), 11D(1), 12AD2(1), 12AD3(1), 12D1(1), 12D2(1), | 9 |
Nguyễn Thị Xuân ánh | Tin hoc | 10AB1(2), 10AB2(2), 10AB3(2), 10AD1(2), 12AB1(1), 12AB2(1), 12AB3(1), 12AB4(1), 12A(1), 12AD1(1), | 14 |
Tin HĐ | Tin hoc | 10AB4(2), 10AB5(2), 10AD2(2), 10AD3(2), 10AD4(2), 11AB5(1), 11AD1(1), 11AD2(1), 11AD3(1), | 14 |
Cao Thanh Tuấn | Dia ly | 10AB2(1), 10AB3(1), 10AD1(1), 11AB1(1), 11AB2(1), 11AB5(1), 11D(1), 11AD3(1), 12AB1(3), 12AB2(3), 12AB3(3), 12AB4(3), 12D1(3), 12D2(3), | 26 |
Trương Thị Hồng Yến | Dia ly | 10AB1(1), 10AB4(1), 10AB5(1), 10AD2(1), 10AD3(1), 10AD4(1), 11AB3(1), 11AB4(1), 11AD1(1), 11AD2(1), 12A(3), 12AD1(3), 12AD2(3), 12AD3(3), | 22 |
HD-Lich Su | Lich su | 10AD1(2), 10AD2(2), 10AD3(2), 10AD4(2), 11AD3(1), | 9 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên